Weban informed public. informed opinion. the informed customer. Antonyms: uninformed. Similar: inform: impart knowledge of some fact, state or affairs, or event to. I informed … Web5 apr. 2024 · Dưới đó là khái niệm, khái niệm và phân tích và lý giải cách dùng từ informed trong giờ đồng hồ Anh. Sau thời điểm đọc xong nội dung này chắc chắn các bạn sẽ biết …
Cách dùng tính từ "informed"&cụm"keep somebody informed...
Web24 aug. 2024 · Xét về loại từ, “Inform” là một động từ thường trong câu Xét về ý nghĩa biểu thị, động từ “Inform” mang những nét nghĩa chính sau: Nói với ai đó về điều gì đó, đặc … Webinform: impart knowledge of some fact, state or affairs, or event to I informed him of his rights inform: give character or essence to The principles that inform modern teaching inform: act as an informer She had informed on her own parents for years Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh 9,0 MB Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra. cute easter basket ideas for toddlers
Làm rõ trách nhiệm với Ma trận RACI – Phạm Thống Nhất
Web1. Nghĩa của từ “informed” trong Tiếng Việt. 2. Mẫu câu song ngữ Anh - Việt có từ “informed”. 3. Từ ghép với từ “informed”. Web1. perfectly-informed / ɪnˈfɔːmd / : Đầy đủ thông tin . 2. badly-informed : thiếu thông tin. 3. bad-informed : thông tin xấu . 4. ill-informed / ˌɪl.ɪnˈfɔːmd / : Ít hiểu biết . # Chúc bạn hok … Web7 nov. 2024 · Informed Consent Là Gì – Informed Consent Form Là. Nhìn lại lịch sử hào hùng vinh quang,, trong cả, Napoleon, nhà vua nước Pháp, cũng chỉ đc chữa trị bằng … cheap atlantic city nj hotel